Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
free time


noun
1. time available for hobbies and other activities that you enjoy
Syn:
spare time
Hypernyms:
time off
2. time that is free from duties or responsibilities
Syn:
spare time
Hypernyms:
leisure, leisure time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.